Giới thiệu
Máy được phát triển dựa trên công nghệ tiến tiến nhất của USA và đặt tên DGD được chuyên dụng cho việc sản xuất khép kín các loại sản phẩm cốc nhựa sữa chua, bơ, pho mát, …. Với các chức năng hoàn chỉnh cốc giấy, cốc nhựa, loading – vỉ nhựa , chiết rót , niêm phong, in ngày, bao phủ và vận chuyển sản phẩm toàn hoàn toàn tự động. Đây là những trang bị nổi tiếng trên thế giới hệ thống thương hiệu hàng đầu với máy chiết rót vỉ DGD, có hệ thống tùy chọn của 100 lớp bảo vệ dòng chảy, hạt trái cây và hỗn hợp động bản chất, nhiệt độ cao làm đầy và mã in di động, …, là sự lựa chọn đầu tiên cho hiệu quả sản xuất cao, tiết kiệm năng lượng và sản xuất hoàn toàn tự động.
Máy được thiết kế thẩm mĩ cao cùng linh kiện của USA đồng thời đảm bảo sản phẩm đầu ra cốc được tạo đẹp – co màng tự động
Đặc điểm thiết bị máy chiết rót sữa chua
- Cấu hình của máy được làm bằng thép không gỉ 100%. Không gian giữa upside và downside dễ dàng làm sạch và duy trì.
- Quy trình tự động nạp ly rỗng, điền số lượng, niêm phong hai lần và lấy thành phẩm.
- Máy sẽ ngừng chiết rót và niêm phong ghép mí khi phát hiện không có cốc đến.
- Phần nạp sử dụng xilanh để chống lại các sản phẩm rò rỉ
- Có chức năng khử trùng nguyên liệu đóng gói trước khi vào.
- Việc định lượng chiết rót chỉ tiêu ó thể điều chỉnh từng sản phẩm một.
- Máy có thể tạo ra một tín hiệu khi kết nối với bộ điều khiển CIP (làm sạch tại chỗ).
- Máy chứa ống hồi lưu CIP liên kết với phần nạp.
- Phần niêm phong với thiết lập localizer.
Thông số kỹ thuật của máy chiết rót sữa chua
Model | DGD-600F | DGD-300F | DGD-200F | DGD-100F |
Năng suất | 2000 c/h(150ml) | 10000 c/h(150ml) | 6600 c/h(150ml) | 3000 c/h(150ml) |
Chế độ vận hành | Bước thẳng tuyển tính | Bước thẳng tuyển tính | Bước thẳng tuyển tính | Bước quay |
Loại cốc ép | Cốc nhựa, cốc giấy | Cốc nhựa, cốc giấy | Cốc nhựa, cốc giấy | Cốc nhựa, cốc giấy |
Dao cắt | Precut lid, Cuộn film nhôm | Precut lid, Cuộn film nhôm | Precut lid, Cuộn film nhôm | Precut lid, Cuộn film nhôm |
Tổng công suất | 18 kw | 9 kw | 7 kw | 4.5 kw |
Điện năng hđ | 10 kw | 5 kw | 4 kw | 2.2 kw |
Áp suất làm việc | 0.7 Mpa | 0.7 Mpa | 0.7 Mpa | 0.7 Mpa |
Khí nén tiêu thụ | 1.5 3m/min | 1.1 3m/min | 0.9 3m/min | 0.5 3m/min |
Kích thước | 9300 x 3750 x 4000 | 4200 x3000 x 2880 | 4200 x2900 x 2880 | 2900 x 2100 x 2750 |
Khối lượng | 6 t | 3.2 t | 2.6 t | 1.8 t |
Hãy theo dõi bài viết về các thiết bị khác của IFOOD nhé!